Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Thái_Lan Thành tích giảiThành tích tại Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB |
1989 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – |
1992 | Không vượt qua vòng loại | – | – | – | – | – | – |
1996 | Không tham dự | – | – | – | – | – | – |
2000 | Vòng 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 17 |
2004 | Vòng 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 13 |
2008 | Vòng 1 | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 15 |
2012 | Vòng 16 đội | 4 | 1 | 0 | 3 | 9 | 16 |
2016 | Vòng 16 đội | 4 | 2 | 0 | 2 | 22 | 25 |
Tổng số | Vòng 16 đội (2/8) | 18 | 5 | 0 | 13 | 45 | 86 |
Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB |
1999 | Vòng 1 | 4 | 2 | 0 | 2 | 43 | 22 |
2000 | Hạng ba | 5 | 3 | 0 | 2 | 29 | 23 |
2001 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 24 | 14 |
2002 | Hạng ba | 7 | 6 | 0 | 1 | 42 | 15 |
2003 | Hạng ba | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 7 |
2004 | Hạng ba | 6 | 4 | 1 | 1 | 49 | 14 |
2005 | Vòng 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 57 | 12 |
2006 | Vòng 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 19 | 11 |
2007 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 23 | 16 |
2008 | Á quân | 6 | 5 | 0 | 1 | 27 | 10 |
2010 | Tứ kết | 4 | 3 | 0 | 1 | 21 | 16 |
2012 | Á quân | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 16 |
2014 | Tứ kết | 4 | 2 | 1 | 1 | 17 | 9 |
2016 | Hạng ba | 6 | 5 | 1 | 0 | 31 | 10 |
2018 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 16 | 16 |
Tổng số | Á quân (2/15) | 75 | 51 | 5 | 19 | 443 | 211 |
Giải vô địch bóng đá trong nhà Đông Nam Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB |
2001 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 62 | 5 |
2003 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 53 | 11 |
2005 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 47 | 4 |
2006 | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 59 | 7 |
2007 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 57 | 7 |
2008[1] | Vô địch | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 10 |
2009 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 38 | 14 |
2010[2] | Không tham dự | - | - | - | - | - | - |
2012 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 94 | 9 |
2013 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 48 | 9 |
2014 | Vô địch | 6 | 5 | 0 | 1 | 39 | 8 |
2015 | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 53 | 8 |
2016 | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 41 | 8 |
2017 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 49 | 11 |
2018 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 42 | 5 |
2019 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 40 | 1 |
Tổng số | Vô địch (15/16) | 79 | 77 | 0 | 2 | 701 | 117 |
Kỷ lục Bóng đá trong nhà tại Đại hội Thể thao Trong nhà và Võ thuật châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB |
2005 | Á quân | 4 | 3 | 0 | 1 | 24 | 6 |
2007 | Á quân | 6 | 5 | 0 | 1 | 48 | 14 |
2009 | Á quân | 5 | 4 | 1 | 0 | 23 | 12 |
2013 | Hạng ba | 5 | 4 | 0 | 1 | 53 | 16 |
2017 | Tứ kết | 3 | 1 | 1 | 1 | 13 | 18 |
Tổng số | Á quân (3/5) | 23 | 17 | 2 | 4 | 161 | 66 |
Kỷ lục Bóng đá trong nhà tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H* | B | BT | BB |
2007 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 50 | 6 |
2009 | Không diễn ra | ||||||
2011 | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 42 | 8 |
2013 | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 32 | 5 |
2015 | Không diễn ra | ||||||
2017 | Vô địch | 4 | 3 | 0 | 1 | 20 | 10 |
2019 | Chưa diễn ra | ||||||
Tổng số | Vô địch (4/4) | 17 | 16 | 0 | 1 | 144 | 29 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Thái_Lan Thành tích giảiLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_trong_nhà_quốc_gia_Thái_Lan http://www.futsalworldranking.be/rank.htm http://www.futsalplanet.com/matches http://www.rsssf.com/tablesf/futsal-as.html http://www.vichermans.com/vicnews/vic-hermans-van-... http://fathailand.org/ http://fathailand.org/archives/4240 http://fathailand.org/news/786 https://web.archive.org/web/20160707155959/http://... https://web.archive.org/web/20170802212129/http://...